Đọc nhanh: 白鬼笔 (bạch quỷ bút). Ý nghĩa là: (thực vật học) stinkhorn thông thường (Phallus impudicus).
白鬼笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (thực vật học) stinkhorn thông thường (Phallus impudicus)
(botany) common stinkhorn (Phallus impudicus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白鬼笔
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 我 喜欢 用 白色 的 粉笔
- Tôi thích dùng phấn trắng.
- 我 买 的 笔记本 是 白色 的
- Cuốn sổ tay tôi mua là màu trắng.
- 一笔 借款
- một món tiền vay.
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
笔›
鬼›