鬼把戏 guǐbǎxì
volume volume

Từ hán việt: 【quỷ bả hí】

Đọc nhanh: 鬼把戏 (quỷ bả hí). Ý nghĩa là: thủ đoạn nham hiểm; trò nham hiểm, quỷ kế; mưu mẹo; ngấm ngầm hại người.

Ý Nghĩa của "鬼把戏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鬼把戏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thủ đoạn nham hiểm; trò nham hiểm

阴险的手段或计策

✪ 2. quỷ kế; mưu mẹo; ngấm ngầm hại người

暗中捉弄人的手段

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼把戏

  • volume volume

    - 耍把戏 shuǎbǎxì

    - làm trò

  • volume volume

    - 骗人 piànrén de 把戏 bǎxì

    - chiêu lừa bịp

  • volume volume

    - 太会 tàihuì 演戏 yǎnxì le 大家 dàjiā dōu gěi 蒙住 méngzhù le

    - Bạn diễn trò cũng quá giỏi rồi, làm mọi người đều mờ mắt hết cả.

  • volume volume

    - 舌头 shétou 一伸 yīshēn zuò le 鬼脸 guǐliǎn

    - nó lè lưỡi dài ra, làm trò hề.

  • volume volume

    - 戳穿 chuōchuān 敌人 dírén de 鬼把戏 guǐbǎxì

    - Vạch trần trò lừa bịp ma quái của địch.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 把戏 bǎxì 不够 bùgòu 光明正大 guāngmíngzhèngdà

    - Loại thủ đoạn này không đủ quang minh chính đại!

  • volume volume

    - 收起 shōuqǐ 这套 zhètào 把戏 bǎxì 不会 búhuì shàng de dāng

    - thuộc lòng chiêu lừa bịp này của anh, tôi sẽ không mắc mưu anh đâu.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 鬼迷心窍 guǐmíxīnqiào 坏人 huàirén 当好 dānghǎo rén

    - tôi đúng là bị quỷ ám, nhìn người xấu ra người tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà
    • Âm hán việt: , , Bả
    • Nét bút:一丨一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAU (手日山)
    • Bảng mã:U+628A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+0 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỷ
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+9B3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao