Đọc nhanh: 鬼头刀 (quỷ đầu đao). Ý nghĩa là: quắm.
鬼头刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼头刀
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 只见 一个 人 鬼鬼祟祟 地 探头探脑
- chỉ thấy một người lén la lén lút.
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 别 这么 鬼头鬼脑 的
- Đừng có lén lút như vậy.
- 他 把 舌头 一伸 , 做 了 个 鬼脸
- nó lè lưỡi dài ra, làm trò hề.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 这个 鬼丫头 , 脾气 还 不小 呢
- Cái con nhóc này, tính tình cũng không vừa đâu
- 他用 刀 屠 了 一头 猪
- Anh ta dùng dao mổ một con lợn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
头›
鬼›