拜祖 bài zǔ
volume volume

Từ hán việt: 【bái tổ】

Đọc nhanh: 拜祖 (bái tổ). Ý nghĩa là: bái tổ.

Ý Nghĩa của "拜祖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拜祖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bái tổ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜祖

  • volume volume

    - 拜访 bàifǎng 先祖 xiānzǔ zhǒng

    - Anh ấy thăm mộ tổ tiên.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 礼拜四 lǐbàisì

    - Hôm nay là thứ năm.

  • volume volume

    - 拜访 bàifǎng le 祖先 zǔxiān de 陵墓 língmù

    - Anh ấy đã thăm lăng mộ tổ tiên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 拜访 bàifǎng 祖先 zǔxiān de 坟墓 fénmù

    - Chúng tôi đến thăm mộ tổ tiên.

  • volume volume

    - zài 期间 qījiān 我们 wǒmen huì 祭拜 jìbài 祖先 zǔxiān

    - Trong lễ chạp, chúng tôi sẽ cúng bái tổ tiên.

  • volume volume

    - 从今往后 cóngjīnwǎnghòu 结拜 jiébài wèi 兄弟 xiōngdì 生死 shēngsǐ 相托 xiāngtuō 祸福相依 huòfúxiàngyī 天地 tiāndì 为证 wèizhèng

    - Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.

  • volume volume

    - wèi 祖国 zǔguó 效劳 xiàoláo

    - cống hiến sức lực cho tổ quốc.

  • volume volume

    - 人民 rénmín duì 祖国 zǔguó 忠诚 zhōngchéng

    - Nhân dân trung thành với tổ quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノ一一ノ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQMQJ (竹手一手十)
    • Bảng mã:U+62DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiē , Zǔ
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFBM (戈火月一)
    • Bảng mã:U+7956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao