Đọc nhanh: 拜祖 (bái tổ). Ý nghĩa là: bái tổ.
拜祖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bái tổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜祖
- 他 拜访 先祖 冢
- Anh ấy thăm mộ tổ tiên.
- 今天 是 礼拜四
- Hôm nay là thứ năm.
- 他 拜访 了 祖先 的 陵墓
- Anh ấy đã thăm lăng mộ tổ tiên.
- 我们 去 拜访 祖先 的 坟墓
- Chúng tôi đến thăm mộ tổ tiên.
- 在 蜡 祭 期间 , 我们 会 祭拜 祖先
- Trong lễ chạp, chúng tôi sẽ cúng bái tổ tiên.
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 为 祖国 效劳
- cống hiến sức lực cho tổ quốc.
- 人民 对 祖国 忠诚
- Nhân dân trung thành với tổ quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拜›
祖›