鬼喊礁 guǐ hǎn jiāo
volume volume

Từ hán việt: 【quỷ hảm tiêu】

Đọc nhanh: 鬼喊礁 (quỷ hảm tiêu). Ý nghĩa là: Đá Đông.

Ý Nghĩa của "鬼喊礁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鬼喊礁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đá Đông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼喊礁

  • volume volume

    - 喊破 hǎnpò 喉咙 hóulóng méi rén 听见 tīngjiàn

    - Anh ấy hét rách cổ họng mà không ai nghe thấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 鬼鬼崇崇 guǐguǐchóngchóng

    - Họ lén la lén lút.

  • volume volume

    - 从中 cóngzhōng 做鬼 zuòguǐ

    - lừa đảo từ bên trong

  • volume volume

    - 魔鬼 móguǐ zhù zài 山洞 shāndòng

    - Ma quỷ sống trong hang động.

  • volume volume

    - 仰脖 yǎngbó 大喊 dàhǎn

    - Anh ta ngước cổ lên hét to.

  • volume volume

    - 勤奋 qínfèn 工作 gōngzuò 从不 cóngbù 喊累 hǎnlèi

    - Anh ấy cần cù làm lụng, chưa từng than vãn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shuō 应该 yīnggāi shì 梦魇 mèngyǎn 就是 jiùshì 鬼压床 guǐyāchuáng 什么 shénme de

    - Họ nói chắc là bóng đè, tức là có ma trên giường hay gì đó.

  • volume volume

    - hǎn le 几声 jǐshēng 没有 méiyǒu rén 答应 dāyìng

    - Anh ấy kêu mấy tiếng mà không có ai đáp lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Hǎn
    • Âm hán việt: Hám , Hảm
    • Nét bút:丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RIHR (口戈竹口)
    • Bảng mã:U+558A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Tiêu , Tiều
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MROGF (一口人土火)
    • Bảng mã:U+7901
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+0 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỷ
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+9B3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao