Đọc nhanh: 鬼喊礁 (quỷ hảm tiêu). Ý nghĩa là: Đá Đông.
鬼喊礁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đá Đông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼喊礁
- 他 喊破 喉咙 没 人 听见
- Anh ấy hét rách cổ họng mà không ai nghe thấy.
- 他们 鬼鬼崇崇
- Họ lén la lén lút.
- 从中 做鬼
- lừa đảo từ bên trong
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 他 仰脖 大喊
- Anh ta ngước cổ lên hét to.
- 他 勤奋 地 工作 , 从不 喊累
- Anh ấy cần cù làm lụng, chưa từng than vãn.
- 他们 说 应该 是 梦魇 , 也 就是 鬼压床 什么 的
- Họ nói chắc là bóng đè, tức là có ma trên giường hay gì đó.
- 他 喊 了 几声 , 也 没有 人 答应
- Anh ấy kêu mấy tiếng mà không có ai đáp lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喊›
礁›
鬼›