扁缩 biǎn suō
volume volume

Từ hán việt: 【biển súc】

Đọc nhanh: 扁缩 (biển súc). Ý nghĩa là: bẹp dúm.

Ý Nghĩa của "扁缩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扁缩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bẹp dúm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁缩

  • volume volume

    - de 鼻子 bízi 很扁 hěnbiǎn

    - Mũi của anh ấy rất tẹt.

  • volume volume

    - 看到 kàndào shé jiù suō le

    - Anh ấy thấy rắn là lùi lại.

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi de huì biǎn ér kuān

    - Mỏ của vịt bẹt mà rộng.

  • volume volume

    - de 脚步 jiǎobù 正合 zhènghé zhe 扁担 biǎndàn 颤悠 chànyōu de 节拍 jiépāi

    - bước chân anh ta nhún nhảy theo nhịp đòn gánh.

  • volume volume

    - zài 寒风 hánfēng 中缩 zhōngsuō zhe 脖子 bózi

    - Anh ấy rụt cổ lại trong gió lạnh.

  • volume volume

    - de 讲话 jiǎnghuà 缩短成 suōduǎnchéng 五分钟 wǔfēnzhōng

    - Bài phát biểu của ông rút ngắn còn năm phút.

  • volume volume

    - 缩手 suōshǒu 不敢 bùgǎn pèng

    - Anh ấy rụt tay không dám chạm.

  • volume volume

    - 缩短 suōduǎn le 这条 zhètiáo 裤子 kùzi de 长度 chángdù

    - Anh ấy đã làm ngắn độ dài chiếc quần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+5 nét)
    • Pinyin: Biǎn , Biàn , Piān
    • Âm hán việt: Biên , Biển , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSBT (竹尸月廿)
    • Bảng mã:U+6241
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Sù , Suō
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:フフ一丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJOA (女一十人日)
    • Bảng mã:U+7F29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao