Đọc nhanh: 魔兽世界 (ma thú thế giới). Ý nghĩa là: World of Warcraft (trò chơi điện tử). Ví dụ : - 魔兽世界是一款 World of Warcraft là một
魔兽世界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. World of Warcraft (trò chơi điện tử)
World of Warcraft (video game)
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔兽世界
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 世界 上 没有 鬼
- Trên thế giới này không có ma.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 世界 上 好人 总是 比 坏人 多
- Trên thế giới luôn có nhiều người tốt hơn người xấu.
- 与 世界 各国 通商
- buôn bán với các nước trên thế giới.
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
兽›
界›
魔›