Đọc nhanh: 狼嗥 (lang hào). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) hú, làm loét, sói tru.
狼嗥 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) hú
(fig.) to howl
✪ 2. làm loét
to ululate
✪ 3. sói tru
wolves howling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼嗥
- 她 前 怕 虎 后怕 狼 的
- Cô ấy trước sợ sói, sau sợ hổ (chần chừ do dự vì sợ hãi).
- 他 现在 很 狼狈
- Anh ấy hiện tại rất lúng túng.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 吃 东西 不要 狼吞虎咽
- Đừng ăn ngấu nghiến như thế.
- 凶恶 的 人 , 虎狼 之徒 被 认为 是 有 野心 、 卤莽 或 凶残 的 人
- Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 声名狼藉 ( 形容 名声 极坏 )
- nhơ danh xấu tiếng; thanh danh lụn bại.
- 声名狼藉 ( 形容 人 的 名誉 极坏 )
- thanh danh bê bối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗥›
狼›