Danh từ
鬣蜥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬣蜥
-
-
蜥蜴
和
蛇
是
冷血动物
- Thằn lằn và rắn là động vật lưỡng cư.
-
-
火
蜥蜴
曾
被
认为
能
生活
于
火中
- 火蜥蜴 trước đây được cho là có thể sống trong lửa.
-
-
马
鬣
很
柔软
且
美丽
- Bờm ngựa rất mềm và đẹp.
-