鬣蜥 liè xī
volume volume

Từ hán việt: 【liệp tích】

Đọc nhanh: 鬣蜥 (liệp tích). Ý nghĩa là: Kỳ nhông.

Ý Nghĩa của "鬣蜥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鬣蜥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kỳ nhông

iguana

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬣蜥

  • volume volume

    - 蜥蜴 xīyì shé shì 冷血动物 lěngxuèdòngwù

    - Thằn lằn và rắn là động vật lưỡng cư.

  • volume volume

    - huǒ 蜥蜴 xīyì céng bèi 认为 rènwéi néng 生活 shēnghuó 火中 huǒzhōng

    - 火蜥蜴 trước đây được cho là có thể sống trong lửa.

  • volume volume

    - liè hěn 柔软 róuruǎn qiě 美丽 měilì

    - Bờm ngựa rất mềm và đẹp.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIDHL (中戈木竹中)
    • Bảng mã:U+8725
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:25 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+15 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệp
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノフフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SHVVV (尸竹女女女)
    • Bảng mã:U+9B23
    • Tần suất sử dụng:Thấp