Đọc nhanh: 魏玛 (nguy mã). Ý nghĩa là: Weimar.
魏玛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Weimar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魏玛
- 我 叫 玛丽亚
- Tôi tên là Maria.
- 魏 的 历史悠久
- Lịch sử của nước Ngụy rất lâu đời.
- 我 有 个 同学 姓魏
- Tôi có một bạn cùng lớp họ Ngụy.
- 我查 到 了 爱玛 · 克里 根 的 其他 信息
- Tôi có thêm thông tin về Emma Kerrigan.
- 她 只 比玛姬 大 一点点
- Cô ấy chỉ già hơn Maggie một chút.
- 我刚 看到 他 在 沃尔玛 打包 食品
- Tôi vừa thấy anh ấy xách đồ tạp hóa ở Walmart.
- 就 送 我 辆 玛莎拉蒂
- Tôi nhận được một chiếc Maserati.
- 我 得 跟 爱玛 去 趟 购物中心
- Tôi sẽ đi đến trung tâm mua sắm với emma.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玛›
魏›