Đọc nhanh: 鬼婆 (quỷ bà). Ý nghĩa là: Người phụ nữ da trắng (tiếng Quảng Đông).
鬼婆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người phụ nữ da trắng (tiếng Quảng Đông)
Caucasian woman (Cantonese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼婆
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 他们 鬼鬼崇崇
- Họ lén la lén lút.
- 人家 没 议论 你 , 别 那么 疑神疑鬼 的
- mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.
- 他 不 相信 世上 有 鬼神
- Anh ấy không tin có quỷ thần trên thế giới.
- 他 声称 他 可以 使 鬼魂 现身
- Anh ta tuyên bố rằng anh ta có thể làm cho linh hồn hiện hữu.
- 他们 说 应该 是 梦魇 , 也 就是 鬼压床 什么 的
- Họ nói chắc là bóng đè, tức là có ma trên giường hay gì đó.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婆›
鬼›