部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【liệp】
Đọc nhanh: 鬣 (liệp). Ý nghĩa là: bờm (ngựa, sư tử). Ví dụ : - 马鬣很柔软且美丽。 Bờm ngựa rất mềm và đẹp.
鬣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bờm (ngựa, sư tử)
某些兽类 (如马、狮子等) 颈上的长毛
- 马 mǎ 鬣 liè 很 hěn 柔软 róuruǎn 且 qiě 美丽 měilì
- Bờm ngựa rất mềm và đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬣
鬣›
Tập viết