liè
volume volume

Từ hán việt: 【liệp】

Đọc nhanh: (liệp). Ý nghĩa là: bờm (ngựa, sư tử). Ví dụ : - 马鬣很柔软且美丽。 Bờm ngựa rất mềm và đẹp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bờm (ngựa, sư tử)

某些兽类 (如马、狮子等) 颈上的长毛

Ví dụ:
  • volume volume

    - liè hěn 柔软 róuruǎn qiě 美丽 měilì

    - Bờm ngựa rất mềm và đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - liè hěn 柔软 róuruǎn qiě 美丽 měilì

    - Bờm ngựa rất mềm và đẹp.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:25 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+15 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệp
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノフフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SHVVV (尸竹女女女)
    • Bảng mã:U+9B23
    • Tần suất sử dụng:Thấp