蜥蜴 xīyì
volume volume

Từ hán việt: 【tích dịch】

Đọc nhanh: 蜥蜴 (tích dịch). Ý nghĩa là: rắn mối; loại thằn lằn (thường gọi là 四脚蛇); nhông. Ví dụ : - 蜥蜴和蛇是冷血动物。 Thằn lằn và rắn là động vật lưỡng cư.. - 火蜥蜴曾被认为能生活于火中火蜥蜴 trước đây được cho là có thể sống trong lửa.

Ý Nghĩa của "蜥蜴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蜥蜴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rắn mối; loại thằn lằn (thường gọi là 四脚蛇); nhông

爬行动物,身体表面有细小鳞片,有四肢,尾巴细长,容易断雄的背面青绿色,有黑色直纹数条,雌的背面淡褐色,两侧各有黑色直纹一条,腹面都呈淡黄色生活在 草丛中,捕食昆虫和其他小动物通称四脚蛇

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蜥蜴 xīyì shé shì 冷血动物 lěngxuèdòngwù

    - Thằn lằn và rắn là động vật lưỡng cư.

  • volume volume

    - huǒ 蜥蜴 xīyì céng bèi 认为 rènwéi néng 生活 shēnghuó 火中 huǒzhōng

    - 火蜥蜴 trước đây được cho là có thể sống trong lửa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜥蜴

  • volume volume

    - 蜥蜴 xīyì shé shì 冷血动物 lěngxuèdòngwù

    - Thằn lằn và rắn là động vật lưỡng cư.

  • volume volume

    - huǒ 蜥蜴 xīyì céng bèi 认为 rènwéi néng 生活 shēnghuó 火中 huǒzhōng

    - 火蜥蜴 trước đây được cho là có thể sống trong lửa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIDHL (中戈木竹中)
    • Bảng mã:U+8725
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Xí , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIAPH (中戈日心竹)
    • Bảng mã:U+8734
    • Tần suất sử dụng:Thấp