鬣狗 liègǒu
volume volume

Từ hán việt: 【liệp cẩu】

Đọc nhanh: 鬣狗 (liệp cẩu). Ý nghĩa là: linh cẩu (một giống chó).

Ý Nghĩa của "鬣狗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鬣狗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. linh cẩu (một giống chó)

哺乳动物,外形略像狗,头比狗的头短而圆,额部宽,尾巴短,前腿长,后腿短,毛棕黄色或棕褐色,有许多不规则的黑褐色斑点多生长在热带或亚热带地区、吃兽类尸体腐烂的肉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬣狗

  • volume volume

    - 黄狗 huánggǒu 耷拉 dālā zhe 尾巴 wěibā pǎo le

    - con chó vàng cúp đuôi chạy dài.

  • volume volume

    - gǒu 看见 kànjiàn gǒu jiù duǒ

    - Anh ấy sợ chó, thấy chó là trốn.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì tiǎn gǒu

    - Anh ta cố gắng dỗ ngọt cô ấy.

  • volume volume

    - 制服 zhìfú le zhǐ gǒu

    - Anh ấy đã chế ngự con chó đó.

  • volume volume

    - 心疼 xīnténg gěi 流浪狗 liúlànggǒu 喂食 wèishí

    - Anh ấy đau lòng cho chó hoang ăn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yào 这些 zhèxiē 流浪狗 liúlànggǒu 赶走 gǎnzǒu

    - Họ muốn đuổi những con chó lang này đi.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 恶人 èrén de 一条 yītiáo gǒu

    - Anh ta chỉ là con chó của kẻ ác đó.

  • volume volume

    - duì 每个 měigè rén dōu tiǎn gǒu

    - Anh ta dỗ ngọt mọi người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:25 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+15 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệp
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノフフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SHVVV (尸竹女女女)
    • Bảng mã:U+9B23
    • Tần suất sử dụng:Thấp