Đọc nhanh: 高龄产妇 (cao linh sản phụ). Ý nghĩa là: sản phụ cao tuổi.
高龄产妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sản phụ cao tuổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高龄产妇
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 主要 任务 是 提高 生产力
- Nhiệm vụ chính là nâng cao năng suất.
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 他 已经 到 了 八十多岁 的 高龄 , 精神 还 很 健旺
- ông cụ đã thọ ngoài 80, mà tinh thần vẫn còn minh mẫn lắm.
- 你 的 妇产医院 真 大
- Bệnh viện phụ sản của bạn lớn thật.
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
妇›
高›
龄›