Đọc nhanh: 越南交通运输部 (việt na giao thông vận thâu bộ). Ý nghĩa là: Bộ Giao thông vận tải Việt Nam.
越南交通运输部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ Giao thông vận tải Việt Nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南交通运输部
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 长江大桥 把 南北 交通 连贯起来 了
- cầu Trường Giang đã nối liền đường giao thông hai vùng Nam Bắc.
- 云南省 南部 跟 越南 、 老挝 和 缅甸 交界
- phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
- 胡志明市 在于 越南 南部
- thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.
- 运输 问题 导致 了 交货 延迟
- Vấn đề vận chuyển dẫn đến giao hàng chậm.
- 这个 地区 的 交通 条件 优越
- Điều kiện giao thông ở khu vực này cực tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
南›
越›
输›
运›
通›
部›