Đọc nhanh: 高鼻梁 (cao tị lương). Ý nghĩa là: mũi cao.
高鼻梁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũi cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高鼻梁
- 塌 鼻梁
- mũi tẹt; mũi gãy
- 她 的 鼻子 很 高
- Mũi cô ấy rất cao.
- 他 的 鼻子 高高的
- Mũi của anh ấy cao cao.
- 他 的 鼻梁 已经 整容 过
- Sống mũi của anh đã được phẫu thuật thẩm mỹ.
- 我 的 鼻梁 被 撞 得 很 疼
- Sống mũi của tôi bị đập rất đau.
- 这个 帅哥 有 高高的 鼻梁
- Anh chàng đẹp trai này có sống mũi cao.
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梁›
高›
鼻›