Đọc nhanh: 高颧骨 (cao quyền cốt). Ý nghĩa là: gò má cao. Ví dụ : - 他们高颧骨,下颌宽大,塌鼻梁。 Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
高颧骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gò má cao
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高颧骨
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 一家 骨肉 心连心
- Cả nhà đồng lòng với nhau.
- 突出 的 颧骨
- xương gò má nhô lên
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 这种 猪 的 骨架 大 , 而且 瘦肉率 很 高
- Con lợn này xương to, vì thế tỉ lệ nạc rất cao.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
颧›
骨›
高›