Đọc nhanh: 朱唇 (chu thần). Ý nghĩa là: môi đỏ, môi son.
朱唇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. môi đỏ
✪ 2. môi son
指美女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱唇
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 冬天 我 总是 用 润唇膏
- Mùa đông tôi luôn dùng son dưỡng môi.
- 嘴唇 干裂
- môi khô nứt
- 唇齿相依
- Khăng khít như môi với răng
- 唇齿相依
- gắn bó nhau như môi với răng; như hình với bóng
- 他 舔 了 舔 唇
- Anh ấy đã liếm môi.
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
- 医生 检查 了 他 的 耳唇
- Bác sĩ kiểm tra viền tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唇›
朱›