Đọc nhanh: 洋灰振荡器 (dương hôi chấn đãng khí). Ý nghĩa là: máy rung bê-tông.
洋灰振荡器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy rung bê-tông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋灰振荡器
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 水从 冷凝器 流出 , 流入 灰浆 室
- Nước chảy ra từ máy ngưng tụ và chảy vào buồng trộn.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 一蹶不振
- ngã rồi không gượng lên nổi; thất bại hoàn toàn; suy sụp hẳn; quỵ hẳn
- 机器 发出 振响
- Máy móc phát ra tiếng rung.
- 这台 机器 的 振动 幅度 很大
- Biên độ rung của máy này rất lớn.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
振›
洋›
灰›
荡›