Đọc nhanh: 高速挡 (cao tốc đảng). Ý nghĩa là: bánh răng cao, bánh răng hàng đầu.
高速挡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bánh răng cao
high gear
✪ 2. bánh răng hàng đầu
top gear
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高速挡
- 汽车 在 高速公路 上 奔驰
- ô tô đang chạy băng băng trên đường cao tốc.
- 他 的 视线 被 高楼 大夏 · 阻挡
- Tầm mắt của anh ấy bị các tòa nhà cao tầng che khuất.
- 我 不敢 高速度 开车
- Tôi không dám lái xe với tốc độ cao.
- 他 在 高速公路 上 每 小时 开 180 公里 !
- anh ta đang lái xe với vận tốc 180 km/h trên đường cao tốc!
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
- 他 做事 的 速度 有待 提高
- Tốc độ làm việc của anh ấy đang cải thiện.
- 这 条 高速公路 直通 沈阳
- Con đường cao tốc này đi thẳng tới Thẩm Dương.
- 每天 坚持 口语 练习 , 能 快速 提高 发音 和 表达能力
- Kiên trì luyện nói mỗi ngày sẽ giúp cải thiện nhanh chóng khả năng phát âm và diễn đạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挡›
速›
高›