Đọc nhanh: 高速率 (cao tốc suất). Ý nghĩa là: tốc độ cao.
高速率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ cao
high speed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高速率
- 各 公司 应邀 投标 承建 新 高速公路
- Mỗi công ty đã được mời thầu để xây dựng đường cao tốc mới.
- 他 在 高速公路 上 每 小时 开 180 公里 !
- anh ta đang lái xe với vận tốc 180 km/h trên đường cao tốc!
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 他 还 告诉 我 说 你 的 辅导课 和 讨论 课 出勤率 不高
- Anh ấy còn nói với tôi rằng tỷ lệ tham gia lớp học hướng dẫn và buổi thảo luận của bạn không cao.
- 公司 注重 提高 生产 效率
- Công ty chú trọng nâng cao hiệu suất sản xuất.
- 他 做事 的 速度 有待 提高
- Tốc độ làm việc của anh ấy đang cải thiện.
- 优化 设计 能 提高效率
- Tối ưu hóa thiết kế có thể tăng hiệu quả.
- 公司 使用 模具 提高效率
- Công ty dùng khuôn để nâng cao hiệu suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
率›
速›
高›