高邑县 gāo yì xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【cao ấp huyện】

Đọc nhanh: 高邑县 (cao ấp huyện). Ý nghĩa là: Quận Gaoyi ở Thạch Gia Trang 石家莊 | 石家庄 , Hà Bắc.

Ý Nghĩa của "高邑县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Gaoyi ở Thạch Gia Trang 石家莊 | 石家庄 , Hà Bắc

Gaoyi county in Shijiazhuang 石家莊|石家庄 [Shi2 jiā zhuāng], Hebei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高邑县

  • volume volume

    - 万丈高楼 wànzhànggāolóu

    - lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhǒng de 花生 huāshēng 产量 chǎnliàng gāo 质量 zhìliàng hǎo zài 我们 wǒmen 县里 xiànlǐ 算是 suànshì 拔尖儿 bájiāner de

    - đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.

  • volume volume

    - 麦茬 màichá hěn gāo

    - Gốc rạ lúa mì rất cao.

  • volume volume

    - 万分 wànfēn 高兴 gāoxīng

    - muôn phần vui sướng.

  • volume volume

    - wàn 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 遇见 yùjiàn nín

    - Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.

  • volume volume

    - 一县 yīxiàn yǒu 十个 shígè xiāng

    - Một huyện có mười xã.

  • volume volume

    - dào 高平省 gāopíngshěng 旅游 lǚyóu 一定 yídìng yào 重庆 chóngqìng xiàn

    - Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.

  • volume volume

    - 七月份 qīyuèfèn 最高 zuìgāo 温度 wēndù 可能 kěnéng 达到 dádào 36 摄氏度 shèshìdù

    - Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+0 nét)
    • Pinyin: è , Yì
    • Âm hán việt: Ấp
    • Nét bút:丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RAU (口日山)
    • Bảng mã:U+9091
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao