Đọc nhanh: 高远球 (cao viễn cầu). Ý nghĩa là: Đánh cầu cao xa, phông cầu.
高远球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đánh cầu cao xa, phông cầu
高远球是以较高的弧线将来球击到对方场区底线附近的球。击高远球是一切上手击球动作的基础。分为正手击高远球;反手击高远球;头顶高远球。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高远球
- 好高骛远
- theo đuổi mục tiêu cao xa, có tham vọng viễn vông.
- 你 个子 高 , 打篮球 占便宜
- Anh ấy cao, đánh bóng rổ rất có lợi thế.
- 他 不够 高 , 进不了 篮球队
- Anh ấy không đủ cao, không vào được đội bóng rổ.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 代表 们 从 辽远 的 雪域 高原 来到 北京
- Các đại biểu đến Bắc Kinh từ cao nguyên tuyết phủ xa xôi.
- 他 轻轻 的 把 高尔夫球 推进 了 球洞
- Anh ấy nhẹ nhàng đẩy quả bóng golf vào lỗ
- 他 每个 周末 都 去 打 高尔夫球
- Cuối tuần nào anh ấy cũng đi chơi golf.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
远›
高›