Đọc nhanh: 高起 (cao khởi). Ý nghĩa là: vươn cao, mọc lên, bồng.
高起 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. vươn cao
to rise high
✪ 2. mọc lên
to spring up
✪ 3. bồng
✪ 4. ụ
鼓起来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高起
- 我 高兴 得 跳 了 起来
- Tôi vui đến mức nhảy cẫng lên.
- 他 高兴 得 一跃而起
- Anh ấy vui đến mức bật nhảy.
- 她 高兴 得 眼睛 眯起来
- Cô ấy vui đến híp cả mắt lại.
- 她 高兴 地 唱起歌 来
- Cô ấy ca hát một cách vui vẻ.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
- 她 的 样子 看起来 很 高兴
- Dáng vẻ của cô ấy trông rất vui vẻ.
- 听到 这个 好消息 , 他 高兴 得 一跃而起
- Nghe tin tốt này, anh ấy vui mừng nhảy cẫng lên.
- 他 素日 不爱 说话 , 今天 一 高兴 , 话 也 多 起来 了
- anh ấy ngày thường rất ít nói, hôm nay vui quá, nói cũng nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
起›
高›