Đọc nhanh: 高聚物 (cao tụ vật). Ý nghĩa là: polyme.
高聚物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. polyme
polymer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高聚物
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 用绳 吊物 上 高楼
- Dùng dây thừng kéo đồ lên tầng cao.
- 物以类聚 , 人以群分
- vật họp theo loài, người chia theo bầy.
- 添加剂 , 添加物 少量 加入 其他 物质 以使 其 提高 、 增强 或 改变 的 物质
- Chất phụ gia là chất được thêm vào một lượng nhỏ các chất khác để làm tăng cường, tăng cường hoặc thay đổi chúng.
- 这件 文物 价值 很 高
- Vật cổ này có giá trị rất cao.
- 你 也许 要 放弃 更 高档 配置 款 属于 标配 的 豪华 舒适 物
- Bạn có thể phải từ bỏ những mặt hàng tiện nghi sang trọng thuộc về những tiêu chuẩn cao cấp hơn..
- 他 高兴 地 参加 这次 聚会
- Anh ấy rất vui khi được tham dự bữa tiệc.
- 坏孩子 总是 物以类聚
- Trẻ hư thường chơi với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
聚›
高›