Đọc nhanh: 暹罗湾 (xiêm la loan). Ý nghĩa là: vịnh Thái Lan.
✪ 1. vịnh Thái Lan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暹罗湾
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 多来点 暹罗 的 花生酱
- Có thêm nước sốt đậu phộng từ cung điện siam.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 他们 在 罗 英雄
- Họ đang chiêu mộ anh hùng.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 他们 正 张罗 着 婚事
- họ đang chuẩn bị cho lễ cưới.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暹›
湾›
罗›