告诉案件 Gàosù ànjiàn
volume volume

Từ hán việt: 【cáo tố án kiện】

Đọc nhanh: 告诉案件 (cáo tố án kiện). Ý nghĩa là: Trường hợp khiếu nại.

Ý Nghĩa của "告诉案件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

告诉案件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trường hợp khiếu nại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 告诉案件

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu 这件 zhèjiàn shì 告诉 gàosù 心里 xīnli cái huì 安然 ānrán

    - chỉ có nói chuyện này cho anh ta biết, anh ta mới yên lòng được

  • volume volume

    - qǐng 告诉 gàosù 答案 dáàn

    - Hãy nói cho tôi biết câu trả lời.

  • volume volume

    - 告诉 gàosù 一件 yījiàn shì

    - Để tôi nói cho bạn chuyện này.

  • volume volume

    - 诉讼 sùsòng 记录 jìlù 法律 fǎlǜ 案件 ànjiàn zhōng 法庭 fǎtíng 诉讼 sùsòng 程序 chéngxù de 简要 jiǎnyào 记录 jìlù

    - Bản ghi tố tụng là một bản ghi tóm tắt về quy trình tố tụng tại tòa án trong một vụ án pháp lý.

  • volume volume

    - xiǎng 告诉 gàosù 一件 yījiàn shì

    - Tôi muốn nói với bạn một việc.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 告诉 gàosù le 老师 lǎoshī

    - Cô ấy kể với giáo viên về chuyện đó.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 特意 tèyì 告诉 gàosù

    - Việc này tôi đặc biệt nói cho bạn biết.

  • volume volume

    - duì le 有件事 yǒujiànshì xiǎng 告诉 gàosù

    - À đúng rồi, tôi có chuyện muốn nói với bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:丶丶フフノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JVD (十女木)
    • Bảng mã:U+6848
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:丶フノノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHMY (戈女竹一卜)
    • Bảng mã:U+8BC9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao