Đọc nhanh: 公证机关 (công chứng cơ quan). Ý nghĩa là: Văn phòng công chứng.
公证机关 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Văn phòng công chứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公证机关
- 他 当 了 一名 公交车 司机
- Anh ấy làm tài xế xe buýt.
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 权力 机关 要 公正 执行
- Các cơ quan thẩm quyền phải thi hành công bằng.
- 他们 是 行政 机关 的 人
- Họ là người của cơ quan hành chính.
- 他们 正在 与 机关 沟通
- Họ đang liên lạc với cơ quan.
- 他 为 公司 日理万机
- Anh ấy xử lý nhiều việc cho công ty.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
关›
机›
证›