Đọc nhanh: 高粱米 (cao lương mễ). Ý nghĩa là: hạt cao lương.
高粱米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt cao lương
碾去皮的高粱子实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高粱米
- 浪底 到 浪峰 仅 几厘米 或 几米 高 的 海啸 水浪
- Sóng thần chỉ cao vài cm hoặc vài mét tính từ đáy sóng đến đỉnh sóng
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 帕米尔高原 是 世界 的 屋脊
- cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).
- 太阳 晒 得 高粱 叶子 都 打 卷儿 了
- Ánh nắng phơi khô lá cây cao lương cong queo lại.
- 高粱米 是 一种 健康 的 粮食
- Cao lương là một loại lương thực lành mạnh.
- 他们 的 身高 在 180 厘米 以上
- Chiều cao của họ từ 180 cm trở lên.
- 他 的 身高 是 175 厘米
- Chiều cao của anh ấy là 175 cm.
- 小米 的 营养价值 很 高
- Giá trị dinh dưỡng của hạt kê rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
粱›
高›