Đọc nhanh: 套鞋 (sáo hài). Ý nghĩa là: giầy đi mưa; ủng đi mưa; giầy bao.
套鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giầy đi mưa; ủng đi mưa; giầy bao
原指套在鞋外面的防雨的胶鞋,后来泛指防雨的胶鞋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套鞋
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 他 不 喜欢 讲 客套话
- Anh ấy không thích nói lời khách sáo.
- 人家 根本 不吃 他 这 一套
- Người ta căn bản không chấp nhận cách này của anh ấy.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
鞋›