高祖父 gāo zǔfù
volume volume

Từ hán việt: 【cao tổ phụ】

Đọc nhanh: 高祖父 (cao tổ phụ). Ý nghĩa là: ông cố.

Ý Nghĩa của "高祖父" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高祖父 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ông cố

great-great-grandfather

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高祖父

  • volume volume

    - shì de 曾祖父 zēngzǔfù bèi

    - Ông ấy là ông cố của tôi.

  • volume volume

    - de 祖父 zǔfù 客死他乡 kèsǐtāxiāng

    - Ông của cô ấy chết ở nơi đất khách.

  • volume volume

    - de 父亲 fùqīn hěn gāo

    - Bố tôi rất cao.

  • volume volume

    - duì 祖父母 zǔfùmǔ 非常 fēicháng 孝顺 xiàoshùn

    - Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.

  • volume volume

    - 祖父 zǔfù 之间 zhījiān yǒu 代沟 dàigōu

    - Anh ấy có khoảng cách thế hệ với ông nội.

  • volume volume

    - 继承 jìchéng le 祖父 zǔfù de 遗产 yíchǎn

    - Cô ấy kế thừa di sản từ ông của mình.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 寄居 jìjū zài 外祖父 wàizǔfù 家里 jiālǐ

    - cậu ta từ nhỏ đã sống nhờ bên nhà ngoại.

  • volume volume

    - 竭尽全力 jiéjìnquánlì 使 shǐ 父母 fùmǔ 高兴 gāoxīng

    - She tries her best to make her parents happy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+0 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Fù
    • Âm hán việt: Phụ , Phủ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CK (金大)
    • Bảng mã:U+7236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiē , Zǔ
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFBM (戈火月一)
    • Bảng mã:U+7956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao