父党 fù dǎng
volume volume

Từ hán việt: 【phụ đảng】

Đọc nhanh: 父党 (phụ đảng). Ý nghĩa là: bên nội; họ nội; bên cha.

Ý Nghĩa của "父党" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

父党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bên nội; họ nội; bên cha

指父系的亲族亦指父亲一辈的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 父党

  • volume volume

    - 黄牛党 huángniúdǎng

    - bọn đầu cơ; bọn cơ hội

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 不让 bùràng 父母 fùmǔ 省心 shěngxīn

    - Anh ta không để bố mẹ yên tâm một ngày nào.

  • volume volume

    - 父党 fùdǎng 常常 chángcháng 聚会 jùhuì

    - Họ hàng bên cha thường hay tụ họp.

  • volume volume

    - 什么 shénme guǐ yòu 不是 búshì 我们 wǒmen 再生父母 zàishēngfùmǔ guān 屁事 pìshì

    - Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 能够 nénggòu 控制 kòngzhì 自己 zìjǐ shuō le 几句话 jǐjùhuà 冲犯 chōngfàn le 叔父 shūfù

    - trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.

  • volume volume

    - 亨利 hēnglì 写给 xiěgěi 父亲 fùqīn de xìn 简明扼要 jiǎnmíngèyào

    - Thư mà Henry viết cho cha của mình ngắn gọn và súc tích.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 父母 fùmǔ 廿年 niànnián 结婚 jiéhūn 纪念日 jìniànrì

    - Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí shì 年迈 niánmài de 父母 fùmǔ

    - Anh ấy luôn phụng dưỡng cha mẹ già.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎng
    • Âm hán việt: Đảng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRHU (火月口竹山)
    • Bảng mã:U+515A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+0 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Fù
    • Âm hán việt: Phụ , Phủ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CK (金大)
    • Bảng mã:U+7236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao