Đọc nhanh: 父党 (phụ đảng). Ý nghĩa là: bên nội; họ nội; bên cha.
父党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bên nội; họ nội; bên cha
指父系的亲族亦指父亲一辈的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 父党
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 他 一天 也 不让 父母 省心
- Anh ta không để bố mẹ yên tâm một ngày nào.
- 父党 常常 聚会
- Họ hàng bên cha thường hay tụ họp.
- 什么 鬼 又 不是 我们 再生父母 关 我 屁事
- Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.
- 他 一时 不 能够 控制 自己 , 说 了 几句话 , 冲犯 了 叔父
- trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.
- 亨利 写给 父亲 的 信 简明扼要
- Thư mà Henry viết cho cha của mình ngắn gọn và súc tích.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
- 他 一直 事 年迈 的 父母
- Anh ấy luôn phụng dưỡng cha mẹ già.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
父›