Đọc nhanh: 高祖与曾祖 (cao tổ dữ tằng tổ). Ý nghĩa là: cụ kỵ.
高祖与曾祖 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cụ kỵ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高祖与曾祖
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 他们 努力 保卫祖国 的 安全
- Họ nỗ lực bảo vệ an ninh của tổ quốc.
- 堂房弟兄 、 堂房姐妹 ( 同 祖父 、 同 曾祖 或者 更 疏远 的 弟兄 姐妹 )
- anh em họ, chị em họ
- 他 是 我 的 曾祖父 辈
- Ông ấy là ông cố của tôi.
- 提高警惕 , 保卫祖国
- Đề cao cảnh giác, bảo vệ tổ quốc.
- 三代 祖传
- gia truyền ba đời
- 为 祖国 贡献 自己 的 一切
- Cống hiến hết mình cho tổ quốc.
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
与›
曾›
祖›
高›