Đọc nhanh: 汉高祖 (hán cao tổ). Ý nghĩa là: di cảo của hoàng đế đầu tiên của nhà Hán là Lưu Bang 劉邦 | 刘邦 (256 hoặc 247-195 trước Công nguyên), trị vì năm 202-195 trước Công nguyên.
汉高祖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. di cảo của hoàng đế đầu tiên của nhà Hán là Lưu Bang 劉邦 | 刘邦 (256 hoặc 247-195 trước Công nguyên), trị vì năm 202-195 trước Công nguyên
posthumous name of the first Han emperor Liu Bang 劉邦|刘邦 (256 or 247-195 BC), reigned 202-195 BC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉高祖
- 提高警惕 , 保卫祖国
- Đề cao cảnh giác, bảo vệ tổ quốc.
- 他 的 汉语 水平 很 高
- Trình độ tiếng Hán của anh ấy rất tốt.
- 我 的 汉语 水平 提高 了 不少
- Trình độ tiếng Trung của tôi đã tiến bộ rất nhiều.
- 如何 才能 提高 汉语 水平 ?
- Làm thế nào mới có thể nâng cao trình độ tiếng Hán?
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 他 的 汉语 水平 提高 了 很多
- Trình tiếng Hán của anh ấy nâng cao rất nhiều.
- 我 的 汉语 水平 提高 了 很多
- Trình độ tiếng Trung của tôi đã tiến bộ rất nhiều.
- 他 通过 不断 的 汉语 听力 训练 , 提高 了 听力 理解能力
- Anh ấy đã cải thiện khả năng hiểu nghe của mình thông qua việc luyện nghe tiếng Trung không ngừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汉›
祖›
高›