Đọc nhanh: 高祖母 (cao tổ mẫu). Ý nghĩa là: cao tổ mẫu; bà sơ.
高祖母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao tổ mẫu; bà sơ
曾祖的母亲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高祖母
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 孩子 发高烧 , 病得 很重 , 母亲 急得 油煎火燎 的
- đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
- 她 的 祖母 病故 了
- Bà của cô ấy đã qua đời.
- 他 把 祖国 比作 母亲
- Anh ấy ví tổ quốc như người mẹ.
- 她 的 祖母 在 去年 弱 了
- Bà của cô ấy đã qua đời năm ngoái.
- 他 经常 给 他 的 祖母 跑腿儿
- Anh ấy thường chạy việc giúp bà mình.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 她 竭尽全力 使 父母 高兴
- She tries her best to make her parents happy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
祖›
高›