Đọc nhanh: 高碑店 (cao bi điếm). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Gaobeidian ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc.
高碑店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Gaobeidian ở Bảo Định 保定 , Hà Bắc
Gaobeidian county level city in Baoding 保定 [Bǎo dìng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高碑店
- 高耸 的 纪念碑
- bia kỷ niệm cao ngất
- 峰顶 的 纪念碑 高耸 空际
- đỉnh bia kỷ niệm cao sừng sững giữa trời.
- 书店 送来 的 碑帖 我留 了 三本
- mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.
- 他 主要 经营 高档 饭店
- Anh ấy chủ yếu kinh doanh khách sạn cao cấp.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 这家 酒店 很 高级
- Khách sạn này rất cao cấp.
- 他们 在 高档 饭店 工作
- Họ làm việc trong các nhà hàng cao cấp.
- 这是 一家 高级 酒店
- Đây là một khách sạn cao cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
店›
碑›
高›