Đọc nhanh: 高筒靴 (cao đồng ngoa). Ý nghĩa là: ủng cao.
高筒靴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ủng cao
tall boots
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高筒靴
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 脚登 长筒靴
- Chân đi ủng cao.
- 我 的 高筒 防水 靴 和 钓鱼 工具 使 我 不堪重负
- Tôi choáng ngợp với đôi ủng cao chống thấm nước và dụng cụ câu cá của mình
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
筒›
靴›
高›