Đọc nhanh: 高球杯 (cao cầu bôi). Ý nghĩa là: banh to.
高球杯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. banh to
highball
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高球杯
- 亚洲杯 足球赛 开赛
- giải cúp bóng đá Châu Á bắt đầu
- 他 个子 高 , 大 球 占便宜
- Vóc người cậu ấy cao, sẽ chiếm ưu thế khi đánh bóng.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 别看 他 个子 不高 , 打球 可是 没 人 比得上 他
- Đừng chê anh ấy thấp, đánh cầu không ai qua nổi anh ấy đâu.
- 他 不够 高 , 进不了 篮球队
- Anh ấy không đủ cao, không vào được đội bóng rổ.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杯›
球›
高›