Đọc nhanh: 高潮(满潮) (cao triều mãn triều). Ý nghĩa là: triều cường.
高潮(满潮) khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triều cường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高潮(满潮)
- 心潮 逐浪 高
- sóng lòng lớp lớp dâng cao.
- 今天 的 高潮 比 昨天 高
- Mức triều cường hôm nay cao hơn hôm qua.
- 悲愤填膺 ( 悲愤 充满 胸中 )
- giận cành hông
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 公司 的 业绩 达到 了 高潮
- Hiệu suất của công ty đã đạt đến cao trào.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 大快朵颐 ( 形容 食物 鲜美 , 吃 得 很 满意 )
- ăn quá đã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
满›
潮›
高›