Đọc nhanh: 低潮(干潮) (đê triều can triều). Ý nghĩa là: triều kém.
低潮(干潮) khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triều kém
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低潮(干潮)
- 宫室 卑 庳 ( 房屋 低矮 )
- nhà cửa lụp xụp
- 这种 饼干 已经 返潮 了
- thứ bánh bích quy này đã ỉu rồi.
- 眢 井 ( 干枯 的 井 )
- giếng khô
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 化干戈为玉帛 ( 变 战争 为 和平 )
- biến chiến tranh thành hoà bình
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
- 贩夫走卒 ( 旧时 泛指 社会 地位 低下 的 人 )
- người có địa vị thấp trong xã hội
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
干›
潮›