Đọc nhanh: 耐高温 (nại cao ôn). Ý nghĩa là: chống nóng.
耐高温 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chống nóng
heat-resistant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐高温
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 他 的 体温 很 高
- Nhiệt độ cơ thể của anh ấy rất cao.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 中午 的 温度 比 早晨 高
- Nhiệt độ buổi trưa cao hơn buổi sáng.
- 今天 气温 高达 35 度
- Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ
- 体温 高时 不能 进行 预防接种
- Không thể thực hiện tiêm chủng khi nhiệt độ cơ thể cao.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 她 在 高温 下 晕倒 了
- Cô ấy ngất xỉu dưới nhiệt độ cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
温›
耐›
高›