Đọc nhanh: 高树乡 (cao thụ hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Kaoshu ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Kaoshu ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Kaoshu township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高树乡
- 在 巴利 高速 边上 的 小树林
- Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.
- 这树 高约 十寻
- Cây này cao khoảng mười tầm.
- 树高 千尺 , 落叶归根
- Cây cao nghìn thước, lá rụng về cội.
- 柚树高 40 50 米
- Cây tếch cao 40-50 mét.
- 罗望 子树 的 果实 维生素 B 和 钙 的 含量 很 高
- Quả của cây me có chứa nhiều hàm lượng vitamin B và canxi.
- 树高 可 十米 有余
- Chiều cao cây khoảng hơn 10 mét.
- 她 攀登 了 树上 的 高枝
- Cô ấy đã trèo lên cành cây cao.
- 他 对 母校 的 房屋 、 树木 、 水塘 有 了 故乡 一样 的 恋情
- cái tình cảm lưu luyến mà anh ấy giành cho từng phòng học, từng gốc cây, hồ cá của nhà trường giống như tình cảm mà anh ấy giành cho quê nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
树›
高›