Đọc nhanh: 高牌 (cao bài). Ý nghĩa là: thẻ cao (poker).
高牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẻ cao (poker)
high card (poker)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高牌
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 把 奖牌 高高地 举起
- Cầm huy chương giơ lên cao.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 一说 打牌 , 他 就 溜 了
- Vừa nói đánh bài, hắn chuồn mất tiêu.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 一时 高兴 , 写 了 两首 诗
- Trong lúc cao hứng, viết liền hai bài thơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牌›
高›