Đọc nhanh: 高树 (cao thụ). Ý nghĩa là: Thị trấn Kaoshu ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.
高树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thị trấn Kaoshu ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Kaoshu township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高树
- 在 巴利 高速 边上 的 小树林
- Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.
- 树 的 高度 参差不齐
- Chiều cao của cây không đồng đều.
- 罗望 子树 的 果实 维生素 B 和 钙 的 含量 很 高
- Quả của cây me có chứa nhiều hàm lượng vitamin B và canxi.
- 花园里 的 树 高低 差
- Trong vườn hoa, cây cối cao thấp không đều.
- 孩子 们 仰望 着 高大 的 树
- Những đứa trẻ ngước nhìn cây to.
- 树高 可 十米 有余
- Chiều cao cây khoảng hơn 10 mét.
- 她 攀登 了 树上 的 高枝
- Cô ấy đã trèo lên cành cây cao.
- 这棵 李树 很 高
- Cây mận này rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
高›