Đọc nhanh: 高搁板 (cao các bản). Ý nghĩa là: bục.
高搁板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高搁板
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 请 不要 在 地板 上 穿 高跟鞋
- Xin đừng mang giày cao gót trên sàn nhà.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搁›
板›
高›