Đọc nhanh: 阴极板 (âm cực bản). Ý nghĩa là: tấm âm.
阴极板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴极板
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 不要 想太多 消极 的 事情
- Đừng nghĩ quá nhiều về những điều tiêu cực.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 冷阴极 有 独特 作用
- Cực âm lạnh có một vai trò độc đáo.
- 这里 用到 了 冷阴极
- Ở đây sử dụng một cực âm lạnh.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
极›
阴›