Đọc nhanh: 高德纳 (cao đức nạp). Ý nghĩa là: Tên tiếng Trung của nhà khoa học máy tính người Mỹ Donald Knuth (1938-), được thông qua trước chuyến thăm Trung Quốc năm 1977.
高德纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên tiếng Trung của nhà khoa học máy tính người Mỹ Donald Knuth (1938-), được thông qua trước chuyến thăm Trung Quốc năm 1977
the Chinese name of American computer scientist Donald Knuth (1938-), adopted prior to his visit to China in 1977
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高德纳
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 医德 高尚
- y đức cao thượng
- 品德高尚
- đức tính cao thượng
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 和 纳粹德国 的 犹太人 并 无 两样
- Không khác gì những người Do Thái ở Đức Quốc xã.
- 他 具有 高尚 的 品德
- Anh ấy có phẩm chất cao thượng.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
纳›
高›