高帽 gāo mào
volume volume

Từ hán việt: 【cao mạo】

Đọc nhanh: 高帽 (cao mạo). Ý nghĩa là: khoái tâng bốc; khoái xu nịnh. Ví dụ : - 你这人啊就喜欢给别人戴高帽 Cái con người này, chỉ thích đi nịnh người khác

Ý Nghĩa của "高帽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoái tâng bốc; khoái xu nịnh

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè rén a jiù 喜欢 xǐhuan gěi 别人 biérén 戴高帽 dàigāomào

    - Cái con người này, chỉ thích đi nịnh người khác

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高帽

  • volume volume

    - 戴高帽子 dàigāomàozi

    - khoái tâng bốc; khoái xu nịnh

  • volume volume

    - 一顶 yīdǐng 帽子 màozi

    - Một cái mũ.

  • volume volume

    - 一座 yīzuò 高楼 gāolóu

    - Một tòa nhà lầu.

  • volume volume

    - 万分 wànfēn 高兴 gāoxīng

    - muôn phần vui sướng.

  • volume volume

    - 峨冠博带 éguānbódài ( gāo de 帽子 màozi 宽大 kuāndà de 带子 dàizi 古时 gǔshí 形容 xíngróng 士大夫 shìdàifū de 服装 fúzhuāng )

    - áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).

  • volume volume

    - zhè rén a jiù 喜欢 xǐhuan gěi 别人 biérén 戴高帽 dàigāomào

    - Cái con người này, chỉ thích đi nịnh người khác

  • volume volume

    - 七月份 qīyuèfèn 最高 zuìgāo 温度 wēndù 可能 kěnéng 达到 dádào 36 摄氏度 shèshìdù

    - Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.

  • volume volume

    - 万仞高山 wànrèngāoshān

    - núi cao vạn nhẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mạo
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBABU (中月日月山)
    • Bảng mã:U+5E3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao