幡幡 fān fān
volume volume

Từ hán việt: 【phan phan】

Đọc nhanh: 幡幡 (phan phan). Ý nghĩa là: Bay phần phật, phất phới..

Ý Nghĩa của "幡幡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幡幡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bay phần phật, phất phới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幡幡

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān
    • Âm hán việt: Phan , Phiên
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBHDW (中月竹木田)
    • Bảng mã:U+5E61
    • Tần suất sử dụng:Trung bình